Thành viên của VNIX
Thành viên của VNIX | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
STT | ISP | ASN | Địa điểm | Chính sách kết nối | IPv4/IPv6 | |
Đa phương | Song phương | |||||
1 |
Công ty Cổ phần Hạ tầng Viễn thông (CMC Tl) |
45903 | Đà Nẵng | IPv4 | ||
1 |
Công ty Cổ phần Hạ tầng Viễn thông (CMC Tl) |
45903 | Hà Nội | IPv4/IPv6 | ||
1 |
Công ty Cổ phần Hạ tầng Viễn thông (CMC Tl) |
45903 | TP HCM | IPv4/IPv6 | ||
2 |
Công ty Cổ phần Viễn Thông DCNET (DCNET) |
63741 | TP HCM | IPv4/IPv6 | ||
3 |
F-ROOT (F-ROOT) |
3557 | Hà Nội | IPv4/IPv6 | ||
3 |
F-ROOT (F-ROOT) |
3557 | TP HCM | IPv4/IPv6 | ||
4 |
Công ty Cổ phần Viễn thông FPT (FPT) |
18403 | Hà Nội | IPv4/IPv6 | ||
4 |
Công ty Cổ phần Viễn thông FPT (FPT) |
18403 | TP HCM | IPv4/IPv6 | ||
5 |
Công ty Cổ phần Dịch vụ số liệu toàn cầu (GDS) |
38735 | Hà Nội | IPv4 | ||
6 |
Công ty cổ phần HTC Viễn Thông quốc tế (HTC-ITC) |
24088 | Hà Nội | IPv4/IPv6 | ||
6 |
Công ty cổ phần HTC Viễn Thông quốc tế (HTC-ITC) |
24088 | TP HCM | IPv4/IPv6 | ||
7 |
Công ty TNHH L.C.S (LCS) |
38738 | TP HCM | IPv4/IPv6 | ||
8 |
Công ty Cổ phần Công nghệ Mobifone toàn cầu (MBG) |
45896 | Hà Nội | IPv4/IPv6 | ||
8 |
Công ty Cổ phần Công nghệ Mobifone toàn cầu (MBG) |
45896 | TP HCM | IPv4/IPv6 | ||
9 |
Tổng công ty Viễn thông MobiFone (MOBIFONE) |
131429 | Đà Nẵng | IPv4/IPv6 | ||
9 |
Tổng công ty Viễn thông MobiFone (MOBIFONE) |
131429 | Hà Nội | IPv4/IPv6 | ||
9 |
Tổng công ty Viễn thông MobiFone (MOBIFONE) |
131429 | TP HCM | IPv4/IPv6 | ||
10 |
Công ty TNHH Viễn Thông Minh Tú (MTT) |
55309 | TP HCM | IPv4/IPv6 | ||
11 |
Công ty NetNam (NetNam) |
24173 | Hà Nội | IPv4/IPv6 | ||
11 |
Công ty NetNam (NetNam) |
24173 | TP HCM | IPv4/IPv6 | ||
12 |
Công ty Cổ phần Trực Tuyến (ODS) |
45538 | TP HCM | IPv4 | ||
13 |
Công ty Truyền hình cáp Sài Gòn Tourist (SCTV) |
45543 | TP HCM | IPv4/IPv6 | ||
14 |
Công ty Cổ phần Dịch vụ Bưu chính Viễn thông Sài Gòn (SPT) |
7602 | Hà Nội | IPv4/IPv6 | ||
14 |
Công ty Cổ phần Dịch vụ Bưu chính Viễn thông Sài Gòn (SPT) |
7602 | TP HCM | IPv4/IPv6 | ||
15 |
Công ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phát (TPCOM) |
63731 | TP HCM | IPv4/IPv6 | ||
16 |
Tổng Công ty Mạng lưới Viettel – Tập đoàn Viễn thông Quân đội Viettel (VIETTEL) |
7552 | Đà Nẵng | IPv4/IPv6 | ||
16 |
Tổng Công ty Mạng lưới Viettel – Tập đoàn Viễn thông Quân đội Viettel (VIETTEL) |
7552 | Hà Nội | IPv4/IPv6 | ||
16 |
Tổng Công ty Mạng lưới Viettel – Tập đoàn Viễn thông Quân đội Viettel (VIETTEL) |
7552 | TP HCM | IPv4/IPv6 | ||
17 |
Mạng DNS Quốc Gia - Trung tâm Internet Việt Nam (VNNIC) |
131415 | Đà Nẵng | IPv4/IPv6 | ||
17 |
Mạng DNS Quốc Gia - Trung tâm Internet Việt Nam (VNNIC) |
23902 | Hà Nội | IPv4/IPv6 | ||
17 |
Mạng DNS Quốc Gia - Trung tâm Internet Việt Nam (VNNIC) |
24066 | TP HCM | IPv4/IPv6 | ||
18 |
Tổng Công ty Hạ tầng Mạng (VNPT Net) - Tập đoàn bưu chính, viễn thông Việt Nam (VNPT Net) |
45899 | Hà Nội | IPv4/IPv6 | ||
18 |
Tổng Công ty Hạ tầng Mạng (VNPT Net) - Tập đoàn bưu chính, viễn thông Việt Nam (VNPT Net) |
45899 | TP HCM | IPv4/IPv6 | ||
19 |
Công ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam (VNTT) |
45557 | TP HCM | IPv4/IPv6 | ||
20 |
Tổng Công ty Truyền thông đa phương tiện VTC (VTC) |
38248 | Hà Nội | IPv4/IPv6 | ||
20 |
Tổng Công ty Truyền thông đa phương tiện VTC (VTC) |
38248 | TP HCM | IPv4/IPv6 | ||
21 |
Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam (VTVCab) |
131410 | Hà Nội | IPv4 | ||
22 |
Công ty Cổ phần Dịch vụ Dữ liệu Công nghệ thông tin Vina (VinaData) |
38244 | TP HCM | IPv4/IPv6 |