Thành viên của VNIX
| Thành viên của VNIX | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| STT | ISP | ASN | Địa điểm | Chính sách kết nối | IPv4/IPv6 | |
| Đa phương | Song phương | |||||
| 1 |
Công ty Cổ phần Sáng tạo Truyền Thông Việt Nam (CCVN) |
56147 | Hà Nội | ✓ | IPv4/IPv6 | |
| 2 |
Công ty Cổ phần Hạ tầng Viễn thông (CMC Tl) |
45903 | Đà Nẵng | ✓ | IPv4/IPv6 | |
| 2 |
Công ty Cổ phần Hạ tầng Viễn thông (CMC Tl) |
45903 | Hà Nội | ✓ | IPv4/IPv6 | |
| 2 |
Công ty Cổ phần Hạ tầng Viễn thông (CMC Tl) |
45903 | TP HCM | ✓ | IPv4/IPv6 | |
| 3 |
Cục Bưu Điện Trung Ương (CPT) |
63747 | Hà Nội | ✓ | IPv4/IPv6 | |
| 4 |
Công ty Cổ phần Viễn Thông DCNET (DCNET) |
63741 | TP HCM | ✓ | IPv4/IPv6 | |
| 5 |
Trung tâm Phát triển Hạ tầng CNTT Đà Nẵng - Sở TTTT Đà Nẵng (DSA) |
56141 | Đà Nẵng | ✓ | IPv4/IPv6 | |
| 6 |
Đại học Duy Tân (DTU) |
131357 | Đà Nẵng | ✓ | IPv4/IPv6 | |
| 7 |
F-ROOT (F-ROOT) |
148967 | Đà Nẵng | ✓ | IPv4/IPv6 | |
| 7 |
F-ROOT (F-ROOT) |
23707 | Hà Nội | ✓ | IPv4/IPv6 | |
| 7 |
F-ROOT (F-ROOT) |
24050 | TP HCM | ✓ | IPv4/IPv6 | |
| 8 |
Công ty Cổ phần Viễn thông FPT (FPT) |
18403 | Hà Nội | ✓ | IPv4/IPv6 | |
| 8 |
Công ty Cổ phần Viễn thông FPT (FPT) |
18403 | TP HCM | ✓ | IPv4/IPv6 | |
| 9 |
Công ty Cổ phần Dịch vụ số liệu toàn cầu (GDS) |
38735 | Hà Nội | ✓ | IPv4/IPv6 | |
| 10 |
Công Ty Cổ Phần Mạng Xã Hội Du Lịch Hahalolo (HAHALOLO) |
135902 | TP HCM | ✓ | IPv4/IPv6 | |
| 11 |
Công ty cổ phần HTC Viễn Thông quốc tế (HTC-ITC) |
24088 | Hà Nội | ✓ | ✓ | IPv4/IPv6 |
| 11 |
Công ty cổ phần HTC Viễn Thông quốc tế (HTC-ITC) |
24088 | TP HCM | ✓ | ✓ | IPv4/IPv6 |
| 12 |
K-ROOT (K-ROOT) |
25152 | Hà Nội | ✓ | IPv4/IPv6 | |
| 13 |
Công ty TNHH L.C.S (LCS) |
38738 | TP HCM | ✓ | IPv4/IPv6 | |
| 14 |
Công ty Cổ phần Giải pháp Long Vân (LONGVAN) |
131423 | TP HCM | ✓ | IPv4/IPv6 | |
| 15 |
M-ROOT (M-ROOT) |
7500 | Hà Nội | ✓ | IPv4/IPv6 | |
| 16 |
Công ty Cổ phần Công nghệ Mobifone toàn cầu (MBG) |
45896 | Hà Nội | ✓ | ✓ | IPv4/IPv6 |
| 16 |
Công ty Cổ phần Công nghệ Mobifone toàn cầu (MBG) |
45896 | TP HCM | ✓ | ✓ | IPv4/IPv6 |
| 17 |
Tổng công ty Viễn thông MobiFone (MOBIFONE) |
131429 | Đà Nẵng | ✓ | IPv4/IPv6 | |
| 17 |
Tổng công ty Viễn thông MobiFone (MOBIFONE) |
131429 | Hà Nội | ✓ | IPv4/IPv6 | |
| 17 |
Tổng công ty Viễn thông MobiFone (MOBIFONE) |
131429 | TP HCM | ✓ | IPv4/IPv6 | |
| 18 |
Công ty TNHH Viễn Thông Minh Tú (MTT) |
55309 | TP HCM | ✓ | IPv4/IPv6 | |
| 19 |
Công ty NetNam (NetNam) |
24173 | Hà Nội | ✓ | IPv4/IPv6 | |
| 19 |
Công ty NetNam (NetNam) |
24173 | TP HCM | ✓ | IPv4/IPv6 | |
| 20 |
Công ty Cổ phần ODS (ODS) |
45538 | TP HCM | ✓ | IPv4/IPv6 | |
| 21 |
Công ty Cổ phần TMDV Viễn Thông RVC (RVC) |
135964 | TP HCM | ✓ | ✓ | IPv4/IPv6 |
| 22 |
Công ty Truyền hình cáp Sài Gòn Tourist (SCTV) |
45543 | TP HCM | ✓ | IPv4/IPv6 | |
| 23 |
Công ty Cổ phần Dịch vụ Bưu chính Viễn thông Sài Gòn (SPT) |
7602 | Hà Nội | ✓ | IPv4/IPv6 | |
| 23 |
Công ty Cổ phần Dịch vụ Bưu chính Viễn thông Sài Gòn (SPT) |
7602 | TP HCM | ✓ | IPv4/IPv6 | |
| 24 |
Công ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phát (TPCOM) |
63731 | TP HCM | ✓ | IPv4/IPv6 | |
| 25 |
Tổng Công ty Mạng lưới Viettel – Tập đoàn Viễn thông Quân đội Viettel (VIETTEL) |
7552 | Đà Nẵng | ✓ | IPv4/IPv6 | |
| 25 |
Tổng Công ty Mạng lưới Viettel – Tập đoàn Viễn thông Quân đội Viettel (VIETTEL) |
7552 | Hà Nội | ✓ | IPv4/IPv6 | |
| 25 |
Tổng Công ty Mạng lưới Viettel – Tập đoàn Viễn thông Quân đội Viettel (VIETTEL) |
7552 | TP HCM | ✓ | IPv4/IPv6 | |
| 26 |
Mạng DNS Quốc Gia - Trung tâm Internet Việt Nam (VNNIC) |
131415 | Đà Nẵng | ✓ | ✓ | IPv4/IPv6 |
| 26 |
Mạng DNS Quốc Gia - Trung tâm Internet Việt Nam (VNNIC) |
23902 | Hà Nội | ✓ | ✓ | IPv4/IPv6 |
| 26 |
Mạng DNS Quốc Gia - Trung tâm Internet Việt Nam (VNNIC) |
24066 | TP HCM | ✓ | ✓ | IPv4/IPv6 |
| 27 |
Tổng Công ty Hạ tầng Mạng (VNPT Net) - Tập đoàn Bưu chính, Viễn thông Việt Nam (VNPT) |
45899 | Đà Nẵng | ✓ | IPv4/IPv6 | |
| 27 |
Tổng Công ty Hạ tầng Mạng (VNPT Net) - Tập đoàn Bưu chính, Viễn thông Việt Nam (VNPT) |
45899 | Hà Nội | ✓ | IPv4/IPv6 | |
| 27 |
Tổng Công ty Hạ tầng Mạng (VNPT Net) - Tập đoàn Bưu chính, Viễn thông Việt Nam (VNPT) |
45899 | TP HCM | ✓ | IPv4/IPv6 | |
| 28 |
Công ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam (VNTT) |
45557 | TP HCM | ✓ | IPv4/IPv6 | |
| 29 |
Công ty Cổ phần Chứng khoán VPS (VPS) |
135952 | Hà Nội | ✓ | ✓ | IPv4/IPv6 |
| 30 |
Tổng Công ty Truyền thông đa phương tiện VTC (VTC) |
38248 | Hà Nội | ✓ | IPv4/IPv6 | |
| 31 |
Công ty TNHH MTV Viễn thông số VTC (VTC DIGICOM) |
38726 | Hà Nội | ✓ | IPv4/IPv6 | |
| 32 |
Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam (VTVCab) |
131410 | Hà Nội | ✓ | IPv4/IPv6 | |
| 33 |
Công ty Cổ phần Dịch vụ Dữ liệu Công nghệ thông tin Vina (VinaData) |
38244 | TP HCM | ✓ | IPv4/IPv6 | |